Có 2 kết quả:

培养 bồi dưỡng培養 bồi dưỡng

1/2

bồi dưỡng

giản thể

Từ điển phổ thông

bồi dưỡng thêm

Từ điển phổ thông

bồi dưỡng thêm

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Vun trồng nuôi nấng.